04/09/2021
Thời khóa biểu tuần 1 năm 2021 - 2022
Thời khóa biểu thực hiện tuần1
TRƯỜNG PTDTBTTHCS BẢN PHỐ |
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 1 Thực hiện từ 06/9-2021 |
Thứ |
Tiết |
Lớp 6A1 |
Lớp 6A2 |
Lớp 7A1 |
Lớp 7A2 |
Lớp 8A1 |
Lớp 8A2 |
Lớp 9A1 |
Lớp 9A2 |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
2 |
1 |
C Cờ |
C Cờ |
C Cờ |
C Cờ |
C Cờ |
C Cờ |
C Cờ |
C Cờ |
2 |
Tin-Nguyệt |
Sinh-Dùng |
Sinh-Lnguyệt |
Anh-Mơ |
Sử-Hiền |
AN-Hạnh |
TD-Nội |
Lí-Bình |
3 |
Tin- Nguyệt |
Anh-Hạnh |
Văn-Chiền |
Sử-Hải |
Địa-Dùng |
Sử -Hiền |
Hóa-Nam |
Toán-Thành |
4 |
Văn-Hiền |
TD-Nội |
CN-Nhung |
Địa-Dùng |
Tin- Nguyệt |
Toán-Bình |
Toán-Linh |
AN-Hạnh |
5 |
Văn-Hiền |
CD-Tuyết |
Lí-Liên |
MT-LNguyệt |
Tin- Nguyệt |
Anh-Mơ |
Toán-Linh |
Địa-Dùng |
1 |
Sử-Hải |
Hóa-Nam |
TD-Nội |
Sinh-Chiền |
Toán- Bình |
CN-Nhung |
Địa-Dùng |
CD-Tuyết |
2 |
Hóa-Nam |
Sử-Hải |
Toán-Nhung |
TD- Nội |
CN-Nhung |
Toán-Bình |
AN-Hạnh |
Sử-Hiền |
3 |
TNHN |
TNHN |
Tin- Nguyệt |
Toán-Nhung |
TD-Nội |
Anh-Mơ |
Văn-Hải |
Hóa-Nam |
3 |
1 |
TD-Nội |
Toán-Liên |
Văn-Chiền |
Nhac-Hạnh |
Sinh- Nguyện |
Toán-Bình |
Văn Hải |
Sinh-Nam |
2 |
Toán-liên |
Địa- Dùng |
Văn-Chiền |
Tin-Nguyệt |
Anh-S Hạnh |
Lí-Nhung |
Lí-Bình |
Hóa-Nam |
3 |
AN-Hạnh |
Văn-Hiền |
Sử-Hải |
CD-Tuyết |
Văn-Thúy |
TD-Nội |
Hóa-Nam |
Anh- Hạnh |
4 |
CD-Tuyết |
Văn-Hiền |
Toán-Nhung |
TD- Nội |
Văn-Thúy |
MT-LNguyệt |
Toán-Linh |
Lí-Bình |
5 |
CN-Nhung |
AN-Hạnh |
Địa-Dùng |
Toán-Nhung |
Toán-Bình |
Sử-Hiền |
Toán-Linh |
Toán-Thành |
1 |
Văn-Hiền |
Toán-Liên |
Sinh-Lnguyệt |
Văn-C hiền |
Lí-Nhung |
CD-Tuyết |
Anh-S Hạnh |
TD-Nội |
2 |
Văn-Hiền |
Toán-Liên |
CD-Tuyết |
Sử-Hải |
Toán-Bình |
Địa-Dùng |
Sinh-Nam |
Anh- Hạnh |
3 |
SHTT |
SHTT |
SHTT |
SHTT |
SHTT |
SHTT |
H. nghiêp |
H. nghiêp |
4 |
1 |
Toán-Liên |
Tin- Nguyệt |
AN-Hạnh |
Địa-Dùng |
Toán-Bình |
Văn-Thúy |
Sinh-Nam |
Toán-Thành |
2 |
Toán-liên |
Tin- Nguyệt |
TD-Nội |
Toán-Nhung |
Toán-Bình |
Hóa-Nam |
Sử-Hiền |
Toán-Thành |
3 |
Văn- Hiền |
TD-Nội |
Văn-Chiền |
Lí-Liên |
Anh-S Hạnh |
Sinh-Nam |
CD-Tuyết |
Văn-Thúy |
4 |
TD-Nội |
Toán-Liên |
Toán-Nhung |
Tin-Nguyệt |
Sử-Hiền |
Toán-Bình |
Văn-Hải |
Văn-Thúy |
5 |
Sinh-Hạnh |
Anh-Hạnh |
Địa-Dùng |
Tin-Nguyệt |
Sinh-Nguyên |
Văn-Thúy |
Văn-Hải |
Sinh-Nam |
1 |
Toán-liên |
TD-Nội |
Văn-C. hiền |
CN-Nhung |
MT-LNguyệt |
Toán-Bình |
Địa-Dùng |
Văn-Thúy |
2 |
Anh-Hạnh |
MT-LNguyệt |
CN-Nhung |
Toán-Nhung |
AN-Hạnh |
TD-Nội |
Lí-Bình |
Tin- Nguyệt |
3 |
AN-Hạnh |
Văn-Hiền |
Toán- Nhung |
Sinh- Chiền |
Hóa-Nam |
Văn-Thúy |
CD-Tuyết |
Tin- Nguyệt |
5 |
1 |
TD-Nội |
Văn-Hiền |
Sử-Hải |
Toán-Nhung |
Anh-S hạnh |
Hóa-Nam |
Tin- Nguyệt |
CD-Tuyết |
2 |
Sinh-Hạnh |
Văn -Hiền |
Toán-Nhung |
Văn-cHiền |
Hóa-Nam |
CN-Nhung |
Tin- Nguyệt |
Văn-Thúy |
3 |
Anh-Hạnh |
Toán-Liên |
TD-Nội |
CN-Nhung |
Văn-Thúy |
Anh-Mơ |
Sử_Hiền |
Sinh-Nam |
4 |
Toán-Liên |
Nhạc-Hạnh |
Sinh-Lnguyệt |
Văn-cHiền |
Văn-Thúy |
Sinh-Nam |
Toán-Linh |
CN- Nhung |
5 |
Toán-Liên |
Lí-Binh |
Anh-Mơ |
Sinh-CHiền |
CN-Nhung |
Văn-Thúy |
Sinh-Nam |
Toán-Thành |
1 |
Địa-Dùng |
Anh-Hạnh |
MT-LNguyệt |
TD- Nội |
CD-Tuyết |
Toán-Bình |
Văn-Hải |
Văn-Thúy |
2 |
Sử-Hải |
Văn- Hiền |
Anh-Mơ |
CD-Tuyết |
Toán-Bình |
Sinh-Nam |
Anh-S Hạnh |
Văn-Thúy |
3 |
MT-LNguyệt |
Sử-Hải |
CD-Tuyết |
Anh-Mơ |
Địa-Dùng |
Văn-Thúy |
TD-Nội |
Anh Hạnh |
6 |
1 |
Văn-Hiền |
CN-Nhung |
Tin- Nguyệt |
Văn-CHiền |
TD-Nội |
Địa-Dùng |
Toán-Linh |
Toán-Thành |
2 |
MT-LNguyệt |
Toán-Liên |
Tin- Nguyệt |
Văn-CHiền |
Sinh-Nguyên |
Văn-Thúy |
CN-Nhung |
Sử-Hiền |
3 |
Anh-Hạnh |
Sinh-Dùng |
Toán-Nhung |
Anh-Mơ |
Văn-Thúy |
Tin-Nguyệt |
Văn-Hải |
TD-Nội |
4 |
Li-Bình |
MT-LNguyệt |
Anh-Mơ |
Toán-Nhung |
Văn-Thúy |
Tin-Nguyệt |
Anh- S Hạnh |
Địa-Dùng |
5 |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
|
Chiều thứ 3 sau tiết 2 các lớp tổ chức SH tập thể |