26/11/2021
Thời khóa biểu tuần 13 năm học 2020-2021
Thời khóa biểu tuần 13 năm học 2020-2021
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 13 thực hiện 29/11/2021 |
Thứ |
Tiết |
Lớp 6A1 |
Lớp 6A2 |
Lớp 7A1 |
Lớp 7A2 |
Lớp 8A1 |
Lớp 8A2 |
Lớp 9A1 |
Lớp 9A2 |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
2 |
1 |
CC |
CC |
CC |
CC |
CC |
CC |
CC |
CC |
2 |
Toán-liên |
Anh-Hạnh |
Sử-Hải |
Văn-CHiền |
Toán-Bình |
Sinh-Nam |
Địa-Dùng |
Văn-Thúy |
3 |
Văn-Hiền |
TD-Nội |
Văn- C hiền |
Anh-Mơ |
CN-Nhung |
Tin-Nguyệt |
Văn_Hải |
Địa-Dùng |
4 |
Anh-Hạnh |
Văn-Hiền |
CN-Nhung |
Sử -Hải |
TD-Nội |
Anh-Mơ |
Nhạc- Hạnh |
Hóa-Nam |
5 |
CD-Tuyết |
Văn-Hiền |
Anh-Mơ |
|
Tin- Nguyệt |
Toán-Bình |
Hóa-Nam |
Toán-Thành |
1 |
SHCLB, BDHSG |
Ôn Văn- Hải |
Ôn Anh- Hạnh |
3 |
1 |
GDĐP-Hải |
Văn-Hiền |
Văn-C Hiên |
MT-LNguyệt |
Văn-Thúy |
Hóa-Nam |
Lí-Bình |
TD-Nội |
2 |
GDĐP-Hải |
Toán-Liên |
Văn-C Hiên |
CN-Nhung |
TD-Nội |
Sử-Hiền |
Anh-S Hạnh |
Sinh-Nam |
3 |
TD-Nội |
Lý-Bình |
Sử -Hải |
Toán-Nhung |
Sử-Hiền |
CD-Tuyết |
Sinh-Nam |
Nhạc-Hạnh |
4 |
Sinh-Hạnh |
Sử-Hải |
Toán-Nhung |
TD- Nội |
Hóa-Nam |
Văn-Thúy |
Toán-Linh |
Lí-Bình |
5 |
Sử-Hải |
CN-Nhung |
Sinh-Lnguyệt |
Văn-CHiền |
Sinh-Nguyên |
Toán-Bình |
Toán-Linh |
Anh- Hạnh |
1 |
SHĐ, BDHSG |
Ôn Toán Linh |
Ôn Toán Thành |
4 |
1 |
Anh-Hạnh |
Hóa-Nam |
Sinh-Lnguyệt |
Địa-Dùng |
CN-Nhung |
TD-Nội |
Văn-Hải |
Tin-Nguyệt |
2 |
Hóa-Nam |
TD-Nội |
Địa-Dùng |
Sinh-CHiền |
Nhạc- Hạnh |
Văn-Thúy |
Anh-S Hạnh |
Tin-Nguyệt |
3 |
Văn-Hiền |
Sử-Hải |
TD-Nội |
Văn-CHiền |
Anh-S Hạnh |
CN-Nhung |
Hóa-Nam |
Địa-Dùng |
4 |
Sử-Hải |
Sinh-Dùng |
CN-Nhung |
Tin-Nguyệt |
Toán-Bình |
Nhạc-Hạnh |
TD-Nội |
Hóa-Nam |
5 |
Sinh-Hạnh |
Anh-Hạnh |
|
Tin-Nguyệt |
Văn-Thúy |
CN-Nhung |
Địa-Dùng |
Toán-Thành |
1 |
SH Đội, BDHSG |
Ôn Anh- Hạnh |
Ôn Văn- Thúy |
5 |
1 |
GDĐP-Hải |
Toán-Liên |
TD-Nội |
CN-Nhung |
Anh-S Hạnh |
Hóa-Nam |
Tin- Nguyệt |
Lí-Bình |
2 |
Lý-Bình |
GD ĐP- Hải |
MT-LNguyệt |
Anh-Mơ |
Văn-Thúy |
TD-Nội |
Tin- Nguyệt |
Anh Hạnh |
3 |
TD-Nội |
GD ĐP-Hải |
Toán-Nhung |
Anh-Mơ |
Sử-Hiền |
Toán-Bình |
Tin- Nguyệt |
Sinh-Nam |
4 |
CN-Nhung |
GD ĐP- Hải |
Địa-Dùng |
Sinh-CHiền |
Hóa-Nam |
Anh-Mơ |
TD-Nội |
Tin-Nguyệt |
|
Toán-liên |
Địa-Dùng |
Anh-Mơ |
Toán-Nhung |
Toán-Bình |
Sử-Hiền |
Toán-Linh |
Văn-Thúy |
5 |
SHCLB, SHBT, BDHSG |
Ôn - văn Hải |
Ôn Văn- Thúy |
6 |
1 |
Văn-Hiền |
CD-Tuyết |
Anh-Mơ |
Sử-Hải |
lí- Nhung |
Anh-Mơ |
Sinh-Nam |
TD-Nội |
2 |
Địa - Dùng |
Toán-Liên |
Toán-Nhung |
TD- Nội |
Anh-S hạnh |
Văn-Thúy |
Lí-Bình |
Toán-Thành |
3 |
Anh-Hạnh |
Sinh-Dùng |
Tin- Nguyệt |
Toán-Nhung |
CD-Tuyết |
MT- Nguyêt |
Văn-Hải |
Văn-Thúy |
4 |
Toán-liên |
Anh-Hạnh |
Tin- Nguyệt |
Địa-Dùng |
MT-Nguyêt |
Lí-Nhung |
Văn-Hải |
Văn-Thúy |
5 |
SHL- C hiền |
SHL-Liên |
SHL- Nguyệt |
SHL- H Nhung |
SHL- Thúy |
SHL- Tuyết |
SHL- Hải |
SHL- Shanh |