29/10/2021
Thời khóa biểu tuần 9 năm học 2021-2022
Thời khóa biểu tuần 9 năm học 2021-2022
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 9 thực hiện 01/11/2021 |
Thứ |
Tiết |
Lớp 6A1 |
Lớp 6A2 |
Lớp 7A1 |
Lớp 7A2 |
Lớp 8A1 |
Lớp 8A2 |
Lớp 9A1 |
Lớp 9A2 |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
Môn- GV |
2 |
1 |
CC |
CC |
CC |
CC |
CC |
CC |
CC |
CC |
2 |
Toán-liên |
CD-Tuyết |
Toán-Nhung |
Văn-CHiền |
Sử-Hiền |
Tin-Nguyệt |
TD-Nội |
Văn-Thúy |
3 |
CD-Tuyết |
Toán-Liên |
Văn- C hiền |
Anh-Mơ |
Địa-Dùng |
Tin-Nguyệt |
Văn_Hải |
Văn-Thúy |
4 |
Anh-Hạnh |
Văn-Hiền |
CN-Nhung |
Lí-Liên |
Tin- Nguyệt |
Anh-Mơ |
Văn_Hải |
Hóa-Nam |
5 |
Văn-Hiền |
Sử-Hải |
Anh-Mơ |
Nhac-Hạnh |
Tin- Nguyệt |
Toán-Bình |
Hóa-Nam |
Toán-Thành |
3 |
1 |
Toán-liên |
Văn-Hiền |
Văn-C Hiên |
MT-LNguyệt |
Văn-Thúy |
Hóa-Nam |
Lí-Bình |
TD-Nội |
2 |
TD-Nội |
Lý-Bình |
Văn-C Hiên |
CD-Tuyết |
MT-Nguyệt |
Sử-Hiền |
Anh-S Hạnh |
Sinh-Nam |
3 |
GDĐP- BHiền |
Anh-Hạnh |
Sử -Hải |
Toán-Nhung |
Nhạc- Hạnh |
CD-Tuyết |
Sinh-Nam |
Địa-Dùng |
4 |
GDĐP- BHiền |
Toán-Liên |
Toán-Nhung |
TD- Nội |
Hóa-Nam |
Văn-Thúy |
Toán-Linh |
Lí-Bình |
5 |
Sử-Hải |
CN-Nhung |
Sinh-Lnguyệt |
Văn-CHiền |
Sinh-Nguyên |
Toán-Bình |
Địa-Dùng |
Anh- Hạnh |
4 |
1 |
Tin-Nguyệt |
Toán-Liên |
Nhạc-Hạnh |
Văn-CHiền |
Sinh-Nguyên |
TD-Nội |
Văn-Hải |
Anh Hạnh |
2 |
Văn-Hiền |
Anh-Hạnh |
Địa-Dùng |
Lí-Liên |
Toán-Bình |
Văn-Thúy |
TD-Nội |
Hóa-Nam |
3 |
Văn- Hiền |
TD-Nội |
Sinh-Lnguyệt |
Sử-Hải |
Anh-S Hạnh |
Văn-Thúy |
Sinh-Nam |
CN-Nhung |
4 |
Sinh-Hạnh |
Sinh-Dùng |
TD-Nội |
Tin-Nguyệt |
Văn-Thúy |
MT-Nguyệt |
Hóa-Nam |
Toán-Thành |
5 |
Sinh-Hạnh |
Sinh-Dùng |
CD-Tuyết |
Tin-Nguyệt |
Toán-Bình |
Sinh-Nam |
Toán-Linh |
Văn-Thúy |
1 |
Nhạc-Hạnh |
Hóa-Nam |
Văn-C Hiền |
CN-Nhung |
TD-Nội |
Sử-Hiền |
Lí-Bình |
Toán-Thành |
2 |
Hóa-nam |
GDĐP- BHiền |
Sử -Hải |
Toán-Nhung |
CN-Nhung |
Toán-Bình |
Anh-S Hạnh |
TD-Nội |
3 |
TD-Nội |
GDĐP- BHiền |
PĐ-Toán |
PĐ-Toán |
PĐ-Toán |
PĐ-Toán |
Địa-Dùng |
CD-Tuyết |
5 |
1 |
Địa - Dùng |
Sử-Hải |
Anh-Mơ |
Sinh-CHiền |
Sinh-Nguyên |
Hóa-Nam |
Tin- Nguyệt |
Lí-Bình |
2 |
Sử-Hải |
Địa-Dùng |
Toán-Nhung |
Anh-Mơ |
Anh-S Hạnh |
Nhạc-Hạnh |
Tin- Nguyệt |
Sử-B Hiền |
3 |
Anh-Hạnh |
Tin-Nguyệt |
TD-Nội |
Toán-Nhung |
Toán-Bình |
Địa-Dùng |
Sử_Hiền |
Sinh-Nam |
4 |
CN-Nhung |
Văn -Hiền |
Li- Liên |
Địa-Dùng |
Hóa-Nam |
TD-Nội |
Văn-Hải |
Văn-Thúy |
5 |
Toán-liên |
Nhạc-Hạnh |
Địa-Dùng |
Toán-Nhung |
Sử-Hiền |
CN-Nhung |
Toán-Linh |
Toán-Thành |
1 |
HĐTN- C hiền |
TD-Nội |
MT-LNguyệt |
Sử-Hải |
Toán-Bình |
Anh-Mơ |
CD-Tuyết |
Nhạc-Hạnh |
2 |
Li-Bình |
Anh-Hạnh |
Anh-Mơ |
Văn-CHiền |
Văn-Thúy |
lí-Nhung |
CN-Nhung |
Tin-Nguyệt |
3 |
MT-LNguyệt |
HĐTN- Liên |
PĐ Văn |
PĐ Văn |
lí- Nhung |
Toán-Bình |
Văn-Hải |
Tin-Nguyệt |
6 |
1 |
Văn-Hiền |
Toán-Liên |
Tin- Nguyệt |
TD- Nội |
Anh-S hạnh |
Sinh-Nam |
Toán-Linh |
Toán-Thành |
2 |
Văn-Hiền |
MT- Nguyệt |
Tin- Nguyệt |
Sinh-CHiền |
TD-Nội |
Văn-Thúy |
Toán-Linh |
Địa-Dùng |
3 |
Anh-Hạnh |
Văn-Hiền |
Lí-Liên |
Anh-Mơ |
Văn-Thúy |
Địa-Dùng |
Văn-Hải |
CD-Tuyết |
4 |
Toán-Liên |
Văn-Hiền |
Toán-Nhung |
Địa-Dùng |
CD-Tuyết |
Anh-Mơ |
Nhạc-Hạnh |
Văn-Thúy |
5 |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
SHL |
|
Các buổi chiều BDHSG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|